Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chí ít


[chí ít]
at least
Nó hút mỗi bữa chí ít là 40 điếu
He smokes at least forty cigarettes a day
Chí ít cô ta cũng cao bằng anh
She's at least as tall as you



At least, at the very least


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.