|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà Ãt
| [chà Ãt] | | | at least | | | Nó hút má»—i bữa chà Ãt là 40 Ä‘iếu | | He smokes at least forty cigarettes a day | | | Chà Ãt cô ta cÅ©ng cao bằng anh | | She's at least as tall as you |
At least, at the very least
|
|
|
|